KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  20  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1An introduction to statistical models in geology / W. C. Krumbein, Franklin A. Graybill . - . - New York : McGraw - Hill, 1965. - 475 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0286
  • Chỉ số phân loại: 553
  • 2Cơ sở địa chất / Bộ môn Đất rừng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1967. - 186 tr., 19 cm( Tủ sách Đại học Lâm nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: GT15024-GT15026
  • Chỉ số phân loại: 551.071
  • 3Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 280 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16818-TK16820
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 4Địa chất công trình / Lê Tấn Quỳnh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 142 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20372-GT20381, GT21499-GT21501, GT21646, GT21665, MV20866-MV20933, MV27727-MV27876, MV38008-MV38015
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 5Địa chất môi trường/ Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Thôn . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 233 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013081-GT09013140, MV23887-MV23928, MV35367-MV35373, MV36387-MV36392
  • Chỉ số phân loại: 551
  • 6Địa chất và địa vật lý vùng quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Nguyễn Thế Tiệp (chủ biên); Nguyễn Biểu, Lê Đình Nam,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 300 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009913, TK09009914
  • Chỉ số phân loại: 551.46
  • 7Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 8Environmental geology / Carla W. Montgomery . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - 560 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0575, NV0851
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 9Essential of geology / Stephen Marshak . - . - New York : Norton, 2003. - 536 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0215
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 10Exploring earth : An introduction to physical geology / Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - . - New Jersey : Pretice Hall, 1997. - 477 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0251, NV0607
  • Chỉ số phân loại: 551
  • 11Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 299 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17452, TK17453
  • Chỉ số phân loại: 551.46
  • 12Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt . - 2nd ed. - New York : Mc Graw - Hill, 1998. - 177 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1317
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 13Laboratory manual for physical geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill/Higher, 2008. - xii, 353 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0147
  • Chỉ số phân loại: 551
  • 14Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ địa chất, Quốc Oai- Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Doãn Thị Hà Ly; GVHD: Bùi Thị Sen . - Hà Nội, 2016. - 72 tr.
  • Thông tin xếp giá: LV11092
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 15Phân tích tình hình tài chính của đoàn địa chất 401, Thanh Hóa / Lê Thị Thu; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2015. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10413
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 16Physical geology : Earth revealed / Diane H. Carlson, Charles C. Plummer, Lisa Hammersley . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xxiv, 645 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1756
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 17Physical Geology Earth revealed / David McGeary, Charles C. Plummer . - Third edition. - New york : MC Graw - Hill, 1998. - 541 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1879
  • Chỉ số phân loại: 551
  • 18The Field Guide to Geology / David Lambert, Diagram Group . - New York : Facts On File, 1988. - 256 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2483
  • Chỉ số phân loại: 551
  • 19Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 386 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25226-TK25228
  • Chỉ số phân loại: 625.7028563
  • 20View of the earth an introduction to geology / John J. Fagan . - . - New York : Holt, 1965. - 436 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0226
  • Chỉ số phân loại: 551